Bàn phím:
Từ điển:
 
hésitant

tính từ

  • do dự, lưỡng lự, chần chừ
    • Caractère hésitant: tính chần chừ
  • ngập ngừng
    • Voix hésitante: giọng ngập ngừng
    • Pas hésitant: bước đi ngập ngừng

phản nghĩa

=Ferme, résolu. Assuré, certain, décidé