Bàn phím:
Từ điển:
 
herse

danh từ giống cái

  • cái bừa
    • Herse pour billons: bừa lên vồng
    • Herse canadienne: bừa xới
    • Herse à chaînons: bừa dây xích
    • Herse à disques: bừa đĩa
    • Herse émotteuse: bừa đập đất
    • Herse à ressorts: bừa lò xo
    • Herse rigide: bừa răng cứng
    • Herse souple: bừa lưới
    • Herse à traîneau: bừa trang
    • Herse en zigzag: bừa chữ chi
  • đế đèn nến nhiều ngọn
  • (sân khấu) đèn trần
  • khung phơi da thú
  • rào chắn đường; rào chắn song
  • (sử học) cổng sắt răng bừa (ở công sự)