Bàn phím:
Từ điển:
 
herpe

danh từ giống cái

  • (hàng hải) từ cũ; nghĩa cũ thanh vịn
    • herpes marines: xác tàu đắm giạt vào bờ
    • chien de bonne herpe: (săn bắn) chó có móng khỏe