Bàn phím:
Từ điển:
 
héronnier

tính từ

  • (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (có) chân cẳng ống sậy, cao lêu nghêu
    • Jambes héronnières: cẳng ống sậy

danh từ giống cái

  • bãi diệc (nơi diệc tụ lại làm tổ)
  • nơi nuôi diệc