Bàn phím:
Từ điển:
 
héron

{{héron}}

danh từ giống đực

  • (động vật học) con diệc
    • Héron cendré: con diệc xám
    • Héron pourpre: diệc lửa
    • le héron de la fable: kẻ già kén kẹn hom