Bàn phím:
Từ điển:
 
cost /kɔst/

danh từ

  • giá
    • the cost of living: giá sinh hoạt
    • prime (first) cost: giá vốn
  • chi phí, phí tổn
    • to cut costs: giảm các món chi
  • sự phí (thì giờ, sức lực)
  • (pháp lý) (số nhiều) án phí
  • (nghĩa bóng) giá phải trả

Idioms

  1. at all costs; at any cost
    • bằng bất cứ giá nào
  2. at the cost of...
    • phải trả bằng giá...
  3. to count the cost
    • (xem) count
  4. to live at someone's cost
    • sống bám vào ai, sống nhờ vào ai
      • to one's cost: (nghĩa bóng) mình phải gánh hết mọi thiệt hại tai hoạ
      • to know to one's own cost: phải qua nhiều nỗi gian nan mới biết được

nội động từ

  • trị giá; phải trả
    • the bicycle cost me 900đ: tôi mua chiếc xe đạp ấy mất 900đ
  • đòi hỏi
    • making a dictionary costs much time and care: soạn từ điển đòi hỏi mất nhiều thời gian và công phu
  • gây tổn thất; làm mất
    • carelessness may cost one one's life: sự cẩu thả có thể làm mất mạng
  • (thương nghiệp) đánh giá, ước lượng
    • this costs next to nothing: cái này chẳng đáng giá gì
cost
  • (Tech) chi phí; giá thành
cost /benefit analysis
  • (Tech) phân tích lợi/chi, phân tích hiệu quả kinh tế
cost /performance ratio
  • (Tech) tỉ số chi phí/hiệu suất
cost /productivity ratio
  • (Tech) tỉ số chi phí/năng suất
Cost
  • (Econ) Chi phí.
cost
  • (toán kinh tế) chi phí, phí tổn
  • c. of handling stock giá bảo quản hàng tồn kho
  • c. of observation (thống kê) phí tổn quan trắc; giá thành quan sát
  • c. of ordering giá đặt hàng
  • c. of production giá thành sản xuất
  • c. of a sample phí tổn của mẫu
  • manufacturing c. giá thành sản suất
  • marginal c. chi phí giới hạn
  • prime c. giá thành sản phẩm
  • purchasing c. giá bán lẻ