Bàn phím:
Từ điển:
 
hermétique

tính từ

  • kín, kín hơi, bít kín
    • Couvercle hermétique: vung kín hơi
  • (nghĩa bóng) bí hiểm, khó hiểu
    • Poésie hermétique: thơ khó hiểu
  • (từ cũ; nghĩa cũ) (thuộc) thuật giả kim

phản nghĩa

=Clair. Ouvert

danh từ giống cái

  • học thuật giả kim