Bàn phím:
Từ điển:
 
herméticité

danh từ giống cái

  • tính kín, tính bít kín
    • Herméticité d'un récipient: tính kín của một cái bình
  • tính bí hiểm, tính khó hiểu
    • Herméticité d'une théorie: tính khó hiểu của một lý thuyết