Bàn phím:
Từ điển:
 
hermaphrodite

tính từ

  • (sinh vật học; sinh lý học) lưỡng tính
    • Fleur hermaphrodite: hoa lưỡng tính
    • Animal hermaphrodite: động vật lưỡng tính

phản nghĩa

=Asexué, unisexué

danh từ giống đực

  • người ái nam ái nữ