Bàn phím:
Từ điển:
 
héritage

danh từ giống đực

  • gia tài, của thừa kế
    • Faire un héritage: nhận của thừa kế
  • (nghĩa bóng) di sản
    • Héritage d'une civilisation: di sản của một nền văn minh