Bàn phím:
Từ điển:
 
hérissement

danh từ giống đực

  • sự dựng đứng, sự xù lên, sự tua tủa
    • Hérissement des épines: gai tua tủa
  • sự nổi cơn (giận.)
    • Hérissement de colère: sự nổi (cơn) giận