Bàn phím:
Từ điển:
 
hérissé

tính từ

  • dựng ngược, dựng đứng
    • Cheveux hérissés: tóc dựng ngược
  • tua tủa
    • Bataillon hérissé de baïonnettes: một tiểu đoàn tua tủa lưỡi lê
  • (nghĩa bóng) gay cấn; gai ngạnh
    • Homme hérissé: người gai ngạnh

phản nghĩa

=Arrondi. Lisse. Plat. Aimable; avenant, doux; facile