Bàn phím:
Từ điển:
 
hérédité

danh từ giống cái

  • quyền thừa kế; sự thừa kế, tính cha truyền con nối
  • (sinh vật học; sinh lý học) sự di truyền
    • Hérédité des caractères acquis: sự di truyền các tính chất thu được