Bàn phím:
Từ điển:
 
herbier

danh từ giống đực

  • tập mẫu cây, tập bách thảo
  • tập tranh cây cỏ
  • đám rong; đám bèo
  • (từ cũ; nghĩa cũ) sách bách thảo, sách thực vật