Bàn phím:
Từ điển:
 
afterglow /'ɑ:ftəglou/

danh từ

  • ánh hồng ban chiếu (ở chân trời sau khi mặt trời lặn)
afterglow
  • (Tech) lưu ảnh, dư huy [TQ], ánh sáng tàn