Bàn phím:
Từ điển:
 
correspondent /,kɔris'pɔndənt/

danh từ

  • thông tín viên, phóng viên (báo chí)
    • war correspondent: phóng viên mặt trận
  • người viết thư; người thường xuyên trao đổi thư từ, công ty thường xuyên trao đổi thư từ (với một người hoặc công ty ở nước ngoài)

tính từ

  • (+ to, with) xứng với, tương ứng với, ; phù hợp với, đúng với
    • to be correspondent to (with) something: xứng với vật gì; phù hợp với vật gì, đúng với vật gì