Bàn phím:
Từ điển:
 
correspondence /,kɔris'pɔndəns/

danh từ

  • sự xứng nhau, sự tương ứng; sự phù hợp
  • thư từ; quan hệ thư từ
    • to be in (to have) correspondence with someone: trao đổi thư từ với ai, liên lạc bằng thư từ với ai
    • to do (to attend to) the correspondence: viết thư
    • correspondence clerk: người giữ việc giao thiệp bằng thư từ, người thư ký
    • correspondence class: lớp học bằng thư, lớp hàm thụ
correspondence
  • (Tech) phép tương ứng; thư tín
correspondence
  • [phép, sự] tương ứng
  • algebraic c. tương ứng đại số
  • birational c. tương ứng song hữu tỷ
  • boundary c. tương ứng ở biên
  • direct c. tương ứng trực tiếp
  • dualistic c. tương ứng đối ngẫu
  • homographic c. tương ứng phân tuyến
  • incidence c. đs; (hình học) tương ứng liên thuộc
  • irreducible c. tương ứng không khả quy
  • isometric c tương ứng đẳng cự
  • many-one c. tương ứng một đối nhiều
  • non-singular c. tương ứng không kỳ dị
  • one-to-one c. tương ứng một đối một
  • point c. tương ứng điểm
  • projective c. tương ứng xạ ảnh
  • recprocal c. tương ứng thuận nghịch
  • reducible c. tương ứng khả quy
  • singular c. tương ứng kỳ dị
  • symmetric c. tương ứng đối xứng