Bàn phím:
Từ điển:
 
correction /kə'rekʃn/

danh từ

  • sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh
  • sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới
    • house of correction: nhà trừng giới
  • cái đúng; chỗ sửa

Idioms

  1. to speak under correction
    • nói khi biết rằng có thể có điều sai lầm
correction
  • (Tech) đúng, chính xác; hiệu chỉnh, sửa (d)
correction
  • sự sửa chữa, sự hiệu đính
  • c. for continue sửa cho liên tục; c. for lag sửa trễ
  • double-error c. sửa cho trùng nhau
  • end c. hiệu chính các giá trị biên
  • frequency c. hiệu đính tần số
  • index c. hiệu đính có dụng cụ, sửa có dụng cụ