Bàn phím:
Từ điển:
 
corporation /,kɔ:pə'reiʃn/

danh từ

  • đoàn thể, liên đoàn; phường hội
  • hội đồng thành phố ((cũng) minicipal corporation)
  • (thông tục) bụng phệ
Corporation
  • (Econ) Hợp doanh; Công ty.
corporation
  • (toán kinh tế) nghiệp đoàn, hiệp hội; công ty (cổ phần)
  • stock c. công ty cổ phẩn