Bàn phím:
Từ điển:
 
corporate /'kɔ:pərit/

tính từ

  • (thuộc) đoàn thể; hợp thành đoàn thể
    • corporate body: tổ chức đoàn thể
    • corporate responsibility: trác nhiệm của từng người trong đoàn thể

Idioms

  1. corporate town
    • thành phố có quyền tự trị