1. Xí nghiệp
nhỏ.
- Han var direktør på Florvåg bruk.
- Vi har et lite bruk utenfor byen.
- gårdsbruk Nông trại nhỏ.
- fiskebruk Vật dụng dùng trong ngư
nghiệp.
- sagbruk
Xưởng cưa, trại cưa
2. Dùng trong
những danh từ ghép để chỉ những
phương tiện sinh sống sơ khai.