Bàn phím:
Từ điển:
 

bruk s.n. (bruk|et, -, -a/-ene)

1. Xí nghiệp nhỏ.
- Han var direktør på Florvåg bruk.
- Vi har et lite bruk utenfor byen.
-
gårdsbruk Nông trại nhỏ.
- fiskebruk Vật dụng dùng trong ngư nghiệp.

- sagbruk Xưởng cưa, trại cưa

2. Dùng trong những danh từ ghép để chỉ những phương tiện sinh sống sơ khai.

-jordbruk Nông nghiệp.
- skogbruk Lâm nghiệp.