bruk s.mn.
(bruk|en/-et)
Sự dùng, sử
dụng. Thói quen, thông lệ.
- Bruken av alkohol har gått litt ned.
- Det er bruk for
dyktige folk.
- å gjøre bruk av noe Dùng, sử dụng vật gì.
- å gå av bruk Bị lỗi thời, không sử dụng
đến.
- å ha/få bruk for noe Cần dùng đến vật gì.
- å ta i bruk noe Đem vật gì ra dùng.
- å være i bruk Đangdùng. Đang được sử
dụng.
- å være ute av bruk Không được sử dụng.
- skikk og bruk Phong tục và tập quán.