Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
harpie
harpiste
harpon
harponnage
harponnement
harponner
harponneur
hart
haruspice
hasard
hasardé
hasarder
hasardeux
hasch
haschisch
hase
hast
hastaire
hasté
hâte
hâtelet
hâter
hâtereau
hâtier
hâtif
hâtiveau
hâtivement
hauban
haubanage
haubaner
harpie
danh từ giống cái
(thần thoại; thần học) nữ yêu mình chim
(thân mật) kẻ tham tàn; con mục ác mó
(động vật học) chim ưng mào