Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
harpe
harper
harpie
harpiste
harpon
harponnage
harponnement
harponner
harponneur
hart
haruspice
hasard
hasardé
hasarder
hasardeux
hasch
haschisch
hase
hast
hastaire
hasté
hâte
hâtelet
hâter
hâtereau
hâtier
hâtif
hâtiveau
hâtivement
hauban
harpe
{{harpe}}
danh từ giống cái
(âm nhạc) đàn hạc
(xây dựng) đầu gạch xây nhô ra (để phòng nối thêm)
(săn bắn) móng chân (chó săn)
(tiếng địa phương) cái móc