Bàn phím:
Từ điển:
 
harpe

{{harpe}}

danh từ giống cái

  • (âm nhạc) đàn hạc
  • (xây dựng) đầu gạch xây nhô ra (để phòng nối thêm)
  • (săn bắn) móng chân (chó săn)
  • (tiếng địa phương) cái móc