Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
harnais
harnois
haro
harpagon
harpail
harpaille
harpe
harpe
harper
harpie
harpiste
harpon
harponnage
harponnement
harponner
harponneur
hart
haruspice
hasard
hasardé
hasarder
hasardeux
hasch
haschisch
hase
hast
hastaire
hasté
hâte
hâtelet
harnais
{{harnais}}
danh từ giống đực
bộ yên cương, bộ đồ thắng ngựa
Harnais de luxe
:
bộ yên cương sang trọng
(thân mật) quần áo kỳ cục nặng nề
harnais d'engrenage
:
(cơ khí, cơ học) bộ bánh răng truyền động