Bàn phím:
Từ điển:
 
harmoniquement

phó từ

  • (âm nhạc) theo luật hòa âm
  • (toán học) theo tỷ số điều hòa, điều hòa
    • Droite divisée harmoniquement par quatre points: đường thẳng chia theo tỷ số điều hòa bởi bốn điểm