Bàn phím:
Từ điển:
 
harmonique

danh từ giống đực

  • (âm nhạc) âm bội

danh từ giống cái

  • (vật lý học) sóng hài
  • (ngôn ngữ học) âm cộng hưởng

tính từ

  • (âm nhạc) xem danh từ giống đực