Bàn phím:
Từ điển:
 
cork /kɔ:k/

danh từ

  • li e, bần
  • nút bần; phao bần (dây câu)

Idioms

  1. to bob up like a cork
    • (xem) bob
  2. to draw a cork
    • mở nút chai
    • đánh cho hộc máu mũi (quyền Anh)

ngoại động từ

  • đóng nút bần vào (chai); buộc phao bần vào (dây câu)
  • bôi đen (mặt) bàng than bần