Bàn phím:
Từ điển:
 
core /kɔ:/

danh từ

  • lõi, hạch (quả táo, quả lê...)
  • điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân
    • the core of a subject: điểm trung tâm của một vấn đề, điểm chính của một vấn đề
    • the core of an organization: nòng cốt của một tổ chức
  • lõi dây thừng
  • (kỹ thuật) nòng, lõi, ruột
  • (nghĩa bóng) đáy lòng, thâm tâm, nơi thầm kín nhất
    • in my heart's core: tận đáy lòng tôi
    • rotten to the core: thối nát đến tận xương tuỷ

ngoại động từ

  • lấy lõi ra, lấy nhân ra
core
  • (Tech) lõi (từ), nhẫn từ, bộ nhớ; ruột (cáp), tâm
core
  • lõi; thực chất, bản chất
  • c. of sequence (giải tích) lõi của một dãy
  • ferrite c. (máy tính) lõi ferit
  • head c. (máy tính) lõi của đầu cái đề ghi
  • ring-shaped c. (máy tính) lõi vành, lõi khuyên
  • saturable c. (máy tính) cuộn bão hoà
  • toroidal c. lõi phỏng tuyến