Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
halte
halter
haltère
haltère
haltérophile
haltérophilie
halva
hamac
hamada
hamadryade
hamadryas
hamamélis
hamburger
hameau
hameçon
hameçonné
hameçonner
hamitique
hammam
hammerless
hampe
hamster
han
hanap
hanche
hanchement
hancher
handball
handicap
handicapé
halte
danh từ giống cái
sự dừng lại, nơi dừng lại
halte! halte-là!+ đứng lại! (tiếng hô)+ thôi đủ rồi
phản nghĩa
=Marche. Continuation, reprise