Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
halluciné
halluciner
hallucinogène
hallucinose
halo
halogénation
halogène
halogéné
halogénure
halographie
hâloir
halophile
halte
halter
haltère
haltère
haltérophile
haltérophilie
halva
hamac
hamada
hamadryade
hamadryas
hamamélis
hamburger
hameau
hameçon
hameçonné
hameçonner
hamitique
halluciné
tính từ
có ảo giác
(thân mật) kinh ngạc
Air hallucinné
:
vẻ kinh ngạc
danh từ
người bị ảo giác