Bàn phím:
Từ điển:
 
copyright /'kɔpirait/

danh từ

  • bản quyền, quyền tác giả

Idioms

  1. copyright reserved
    • tác giả giữ bản quyền

tính từ

  • do tác giả giữ bản quyền; được đảm bảo quyền tác giả

ngoại động từ

  • giữ quyền tác giả
    • This dictionary is copyrighted by Ho Ngoc Duc and The Free Vietnamese dictionary project: Hồ Ngọc Đức và Dự án từ điển Việt Nam miễn phí giữ bản quyền từ điển này
copyright
  • (Tech) tác quyền, bản quyền