Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hallali
halle
halle
hallebarde
hallebardier
hallier
hallstattien
hallucinant
hallucination
hallucinatoire
halluciné
halluciner
hallucinogène
hallucinose
halo
halogénation
halogène
halogéné
halogénure
halographie
hâloir
halophile
halte
halter
haltère
haltère
haltérophile
haltérophilie
halva
hamac
hallali
danh từ giống đực
(săn bắn) tiếng reo chặn được thú săn; hiệu kèn chặn được thú săn