Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
haler
hâler
haletant
halètement
haleter
haleur
half-track
halieutique
haliotide
halite
halitueux
hall
hallage
hallali
halle
halle
hallebarde
hallebardier
hallier
hallstattien
hallucinant
hallucination
hallucinatoire
halluciné
halluciner
hallucinogène
hallucinose
halo
halogénation
halogène
haler
ngoại động từ
(hàng hải) kéo
Haler un câble
:
kéo dây cáp
Chevaux qui halent un chaland
:
ngựa kéo chiếc sà lan (bằng dây, từ trên bờ)
le vent hale le nord
:
gió đổi hướng thành gió bấc
đồng âm
=Allée, aller, hâler