Bàn phím:
Từ điển:
 
haler

ngoại động từ

  • (hàng hải) kéo
    • Haler un câble: kéo dây cáp
    • Chevaux qui halent un chaland: ngựa kéo chiếc sà lan (bằng dây, từ trên bờ)
    • le vent hale le nord: gió đổi hướng thành gió bấc

đồng âm

=Allée, aller, hâler