Bàn phím:
Từ điển:
 
hâle

danh từ giống đực

  • màu da rám nắng; sự rám nắng
  • (nông nghiệp) gió hanh tây bắc
  • (từ cũ; nghĩa cũ) sự làm khô héo (do nắng)