Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hâle
hâlé
haleine
halener
haler
hâler
haletant
halètement
haleter
haleur
half-track
halieutique
haliotide
halite
halitueux
hall
hallage
hallali
halle
halle
hallebarde
hallebardier
hallier
hallstattien
hallucinant
hallucination
hallucinatoire
halluciné
halluciner
hallucinogène
hâle
danh từ giống đực
màu da rám nắng; sự rám nắng
(nông nghiệp) gió hanh tây bắc
(từ cũ; nghĩa cũ) sự làm khô héo (do nắng)