Bàn phím:
Từ điển:
 
afraid /ə'freid/

tính từ

  • sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ
    • we are not afraid of dificulties: chúng ta không sợ khó khăn
    • to be afraid of someone: sợ ai; ngại lấy làm tiếc
    • I am afraid I cannot lend you the book: tôi lấy làm tiếc không cho anh mượn quyển sách đó được
    • I'm afraid [that] it will happen: tôi e rằng việc đó sẽ xảy ra