Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
haie
haïk
haïku
haillon
haillonneux
haine
haineusement
haineux
haïr
haire
haïssable
haïtien
halage
halbi
halbran
halbrené
hâle
hâlé
haleine
halener
haler
hâler
haletant
halètement
haleter
haleur
half-track
halieutique
haliotide
halite
haie
{{haies}}
danh từ giống cái
hàng rào
Haie vive
:
hàng rào cây xanh
Faire la haie
:
đứng làm hàng rào danh dự (để đón ai)
Une haie d'agents de police
:
một hàng rào công an
Course de haies
:
(thể dục thể thao) chạy vượt rào