Bàn phím:
Từ điển:
 
haie

{{haies}}

danh từ giống cái

  • hàng rào
    • Haie vive: hàng rào cây xanh
    • Faire la haie: đứng làm hàng rào danh dự (để đón ai)
    • Une haie d'agents de police: một hàng rào công an
    • Course de haies: (thể dục thể thao) chạy vượt rào