Bàn phím:
Từ điển:
 
hacher

ngoại động từ

  • thái, băm
    • Hacher de la viande: thái thịt
    • Hacher des herbes: băm cỏ
  • chặt vụng
    • Hacher un poulet: chặt vụng con gà
  • phá tan, phá nhát
    • Hacher un bataillon: phá tan một đại đội
    • Blés que la grêle a hachés: lúa mì do mưa đá phá nát
  • ngắt quãng
    • Discours haché d'applaudissements: bài diễn văn bị ngắt quảng bởi những tràng vỗ tay
  • gạch gạch; (hội họa) tô nét chải
    • La pluie hache le ciel obscur: mưa gạch gạch nền trời đen tối
    • hacher de la paille: (nghĩa bóng, thân mật) bập bẹ tiếng nước ngoài (chủ yếu tiếng Đức);
    • se faire hacher: chống giữ đến người cuối cùng+ chịu mọi nguy hiểm để bảo vệ đến cùng