|
hache
danh từ giống cái
- cái rìu
- avoir un coup de hache; avoir un coup de hache à la tête: (thân mật) hơi điên điên
- comité de la hache: (thân mật) ủy ban thanh lọc biên chế
- fait à coups de hache; taillé à coups de hache: làm thô sơ
- hache d'armes: (sử học) rìu chiến
|