Bàn phím:
Từ điển:
 
habiter

động từ

    • Habiter à la campagne: ở nông thôn
    • Habiter chez un ami: ở nhà bạn
    • Habiter une maison: ở một ngôi nhà
    • La croyance qui l'habite: lòng tín ngưỡng ở anh ta