Bàn phím:
Từ điển:
 
habité

tính từ

  • có người ở
    • Maison habitée: nhà có người ở
  • (thông tục) có sâu, có bọ
    • Fromage habité: pho mát có bọ

phản nghĩa

=Désert. Abandonné, inhabité, vide