Bàn phím:
Từ điển:
 
habitat

danh từ giống đực

  • (sinh vật học; sinh lý học) nơi sống, vùng phân bố
    • L'habitat du pin: vùng phân bố của cây thông
  • điều kiện cư trú
    • L'habitat rural: điều kiện cư trú ở nông thôn
    • Amélioration de l'habitat: sự cải thiện điều kiện cư trú