Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
habitat
habitation
habité
habiter
habituation
habitude
habitude
habitué
habituel
habituellement
habituer
habitus
hâblerie
hâbleur
hachage
hache
hache-légumes
hache-paille
hache-viande
haché
hachement
hacher
hachereau
hachette
hachis
hachisch
hachoir
hachure
hachurer
hacienda
habitat
danh từ giống đực
(sinh vật học; sinh lý học) nơi sống, vùng phân bố
L'habitat du pin
:
vùng phân bố của cây thông
điều kiện cư trú
L'habitat rural
:
điều kiện cư trú ở nông thôn
Amélioration de l'habitat
:
sự cải thiện điều kiện cư trú