Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
habilleur
habit
habit
habitabilité
habitable
habitacle
habitant
habitat
habitation
habité
habiter
habituation
habitude
habitude
habitué
habituel
habituellement
habituer
habitus
hâblerie
hâbleur
hachage
hache
hache-légumes
hache-paille
hache-viande
haché
hachement
hacher
hachereau
habilleur
danh từ giống đực
(sân khấu) người trang phục cho diễn viên
người bày hàng
người làm cá (để đưa muối)