Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
habillement
habiller
habilleur
habit
habit
habitabilité
habitable
habitacle
habitant
habitat
habitation
habité
habiter
habituation
habitude
habitude
habitué
habituel
habituellement
habituer
habitus
hâblerie
hâbleur
hachage
hache
hache-légumes
hache-paille
hache-viande
haché
hachement
habillement
danh từ giống đực
sự mặc quần áo cho; sự cung cấp quần áo cho, sự cấp trang phục
Habillement des troupes
:
sự cấp trang phục cho bộ đội
quần áo, y phục
nghề may mặc
Syndicat de l'habillement
:
công đoàn may mặc