|
habillage
danh từ giống đực
- sự mặc quần áo
- Habillage d'une poupée: sự mặc quần áo cho con búp bê
- sự tỉa bớt cành rễ (cho một cây đem trồng chỗ khác)
- sự bọc
- Habillage d'une bouteille: sự bọc một cái chai (cho khỏi vỡ)
- sự lắp máy (đồng hồ)
- sự chuẩn bị để nấu nướng; sự chuẩn bị để bán
- (ngành in) sự xếp đặt bài xung quanh tranh ảnh
phản nghĩa
=Déshabillage
|