habileté
danh từ giống cái
- sự khéo, sự khéo léo, sự khéo tay
- Agir avec habileté: hành động khéo léo
- sự khéo, sự khôn khéo
- (số nhiều) ngón khéo léo
- Ses habiletés furent sans effet: những ngón khéo léo của hắn không có kết quả gì
- (từ cũ; nghĩa cũ) khả năng, tài năng
phản nghĩa
=Gaucherie, inhabileté, maladresse