|
ha
thán từ
- à! ủa!, vậy à!, úi chà!
- Ha! que me dites-vous?: à! anh nói gì với tôi thế?
- ha! ha!: ha! ha! (tiếng cười)
- Ha! ha! cela est tout à fait drôle!: ha! ha! điều đó hoàn toàn là buồn cười!
danh từ giống đực không đổi
- tiếng à
- Pousser un ha: thốt ra một tiếng à
|