Bàn phím:
Từ điển:
 
h

danh từ giống đực

  • h
  • (H) (nhạc) si (Đức)
  • (H) - (hóa học) hydro (ký hiệu)
  • (H) - (vật lý học) henri (ký hiệu)
  • (khoa đo lường) giờ (ký hiệu)
    • l'heure H: xem heure