Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
h
ha
habanera
habile
habilement
habileté
habilitant
habilitation
habilité
habiliter
habillable
habillage
habillé
habillement
habiller
habilleur
habit
habit
habitabilité
habitable
habitacle
habitant
habitat
habitation
habité
habiter
habituation
habitude
habitude
habitué
h
danh từ giống đực
h
(H) (nhạc) si (Đức)
(H) - (hóa học) hydro (ký hiệu)
(H) - (vật lý học) henri (ký hiệu)
(khoa đo lường) giờ (ký hiệu)
l'heure H
:
xem heure