Bàn phím:
Từ điển:
 
cop /kɔp/

danh từ

  • suốt chỉ, con chỉ
  • (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm
  • (từ lóng) sự bắt được, sự tóm được
    • a fair cop: sự bị tóm gọn

ngoại động từ

  • (từ lóng) bắt được, tóm được

Idioms

  1. to cop it
    • (từ lóng) bị phạt, bị chỉnh