Bàn phím:
Từ điển:
 
coop /ku:p/

danh từ

  • lồng gà, chuồng gà
  • cái đó, cái lờ (bắt cá)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, trại giam
    • to fly the coop: trốn khỏi nhà tù

ngoại động từ

  • nhốt gà vào lồng (chuồng)
  • ((thường) + up, in) giam, nhốt lại
    • a cold has kept me cooped up all day in the house: cơn cảm lạnh đã giam chân tôi cả ngày ở nhà